Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giếng
* noun
- well
=nước giếng+well-water
=giếng dầu+oil-well
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giếng
- well|= nước giếng well-water|= lấy nước dưới giếng lên to draw water from a well
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ sườn
-
bồ sứt cạp
-
bộ sưu tập
-
bộ sưu tập các bức điêu khắc cẩm thạch
-
bộ sưu tập dương xỉ sống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giếng
* Từ tham khảo/words other:
- bộ sườn
- bồ sứt cạp
- bộ sưu tập
- bộ sưu tập các bức điêu khắc cẩm thạch
- bộ sưu tập dương xỉ sống