Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ sưu tập
- collection|= bộ sưu tập phim viđêô video collection|= mua một bộ sưu tập tem to buy a stamp collection
* Từ tham khảo/words other:
-
đập cánh
-
đập cánh vo vo
-
đập cánh vù vù
-
đắp cao
-
đắp cao lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ sưu tập
* Từ tham khảo/words other:
- đập cánh
- đập cánh vo vo
- đập cánh vù vù
- đắp cao
- đắp cao lên