Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giềng
- Main rope (of a fishing-net)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giềng
- main rope (of a fishing-net)
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ súng xuống
-
bỏ súng xuống áp vào đùi
-
bộ sườn
-
bồ sứt cạp
-
bộ sưu tập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giềng
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ súng xuống
- bỏ súng xuống áp vào đùi
- bộ sườn
- bồ sứt cạp
- bộ sưu tập