Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trù phú
- well-off; populous and rich
* Từ tham khảo/words other:
-
phân tích thống kê
-
phân tích tính chất của
-
phân tích tình huống
-
phân tích từ loại
-
phân tích về mặt tâm lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trù phú
* Từ tham khảo/words other:
- phân tích thống kê
- phân tích tính chất của
- phân tích tình huống
- phân tích từ loại
- phân tích về mặt tâm lý