Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đeo gông đeo cùm
- in chains and shackles
* Từ tham khảo/words other:
-
tre nứa
-
tre pheo
-
trẻ ra
-
trẻ ranh
-
trẻ sinh ba
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đeo gông đeo cùm
* Từ tham khảo/words other:
- tre nứa
- tre pheo
- trẻ ra
- trẻ ranh
- trẻ sinh ba