Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trợt
* verb
- to scrape off; to slip
* adj
- slippery
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trợt
* đtừ|- to scrape off; to slip|* ttừ|- slippery
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển bánh
-
chuyện bất trắc
-
chuyến bay
-
chuyện bậy bạ
-
chuyến bay cứu nạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trợt
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển bánh
- chuyện bất trắc
- chuyến bay
- chuyện bậy bạ
- chuyến bay cứu nạn