Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyển bánh
- To start moving (xẹ..)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuyển bánh
- to start moving, start to move away (of train, bus...)
* Từ tham khảo/words other:
-
báo cáo mật
-
báo cáo ốm
-
báo cáo quản lý
-
báo cáo sai
-
bao cao su ngừa thai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyển bánh
* Từ tham khảo/words other:
- báo cáo mật
- báo cáo ốm
- báo cáo quản lý
- báo cáo sai
- bao cao su ngừa thai