Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trọng trách
- great/heavy responsibility|= giữ trọng trách trong bộ ngoại giao to hold an important position in the ministry of foreign affairs; to hold a position of great responsibility in the ministry of foreign affairs
* Từ tham khảo/words other:
-
trào vào
-
trào về
-
tráp
-
trập
-
tráp đựng sách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trọng trách
* Từ tham khảo/words other:
- trào vào
- trào về
- tráp
- trập
- tráp đựng sách