Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trọng trách
- great/heavy responsibility|= giữ trọng trách trong bộ ngoại giao to hold an important position in the ministry of foreign affairs; to hold a position of great responsibility in the ministry of foreign affairs
* Từ tham khảo/words other:
-
giỏ khí cầu
-
giờ khởi hành
-
giờ khởi sự
-
giờ làm thêm
-
giờ làm việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trọng trách
* Từ tham khảo/words other:
- giỏ khí cầu
- giờ khởi hành
- giờ khởi sự
- giờ làm thêm
- giờ làm việc