Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trông thấy đất liền
* dtừ|- landfall|* thngữ|- to make the land
* Từ tham khảo/words other:
-
có ý nghĩa là
-
có ý nhất định
-
cố ý phạm tội
-
có ý phản đối
-
có ý sẵn sàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trông thấy đất liền
* Từ tham khảo/words other:
- có ý nghĩa là
- có ý nhất định
- cố ý phạm tội
- có ý phản đối
- có ý sẵn sàng