Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trống
* noun
- drum, tomtom
=trống đồng Ngọc Lũ+Ngoc Lu copper drum
* adj
- cock,male empty, vacant; unoccupied
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trống
- drum; tomtomtrống đồng ngọc lũtrống (drum); cock; male; empty; blank; free; vacant; unoccupied; disengaged
* Từ tham khảo/words other:
-
chút nào
-
chút nữa
-
chút phận
-
chút rượu
-
chút rượu thừa còn lại ở cốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trống
* Từ tham khảo/words other:
- chút nào
- chút nữa
- chút phận
- chút rượu
- chút rượu thừa còn lại ở cốc