Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trông chờ
* verb
- to expect
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trông chờ
- to expect
* Từ tham khảo/words other:
-
chút đỉnh
-
chút gì
-
chút ít
-
chút lòng
-
chút nào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trông chờ
* Từ tham khảo/words other:
- chút đỉnh
- chút gì
- chút ít
- chút lòng
- chút nào