Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tròn xoe
- (nói về mắt) round
* Từ tham khảo/words other:
-
khâm mạng
-
khảm men huyền
-
khám miễn phí
-
khám nghiệm
-
khám nghiệm tử thi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tròn xoe
* Từ tham khảo/words other:
- khâm mạng
- khảm men huyền
- khám miễn phí
- khám nghiệm
- khám nghiệm tử thi