Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trốn
* verb
- to hide oneself, to run away to evade, to shirk
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trốn
- to hide|= mi trốn ta ư? have you been hiding from me?|- to evade; to shirk|- xem chạy trốn|= trốn sang campuchia to flee to cambodia
* Từ tham khảo/words other:
-
chút
-
chụt
-
chút chít
-
chút con
-
chút đỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trốn
* Từ tham khảo/words other:
- chút
- chụt
- chút chít
- chút con
- chút đỉnh