Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chút
* noun
- Great-great grandchild
=Whit (chỉ dùng phủ ddi.nh), dash (of pepper, whiskỵ.), crumb (of+information, comfort). little
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chút
- great-grandchild|- xem một chút
* Từ tham khảo/words other:
-
báo ảnh đàn bà khỏa thân
-
bào ảo
-
bảo ban
-
bao bằng kính
-
báo bằng thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chút
* Từ tham khảo/words other:
- báo ảnh đàn bà khỏa thân
- bào ảo
- bảo ban
- bao bằng kính
- báo bằng thư