chụt | - Smacking noise =hôn đánh chụt một cái+to kiss (someone) with a smacking noise, to give (someone) a smack =bú mẹ chùn chụt+to suck one's mother's breast with continuous smacks |
chụt | - smacking noise|- như chùn chụt|= hôn đánh chụt một cái to kiss (someone) with a smacking noise, to give (someone) a smack|= bú mẹ chùn chụt to suck one's mother's breast with continuous smacks |
* Từ tham khảo/words other:
- báo bão
- bạo bệnh
- bao bì
- bao biện
- báo biển