Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trơ thổ địa
- thunderstruck, flabbergasted
* Từ tham khảo/words other:
-
kéo dài quanh năm
-
kéo dài ra
-
kéo dài ra hơn
-
kéo dài ra vượt quá
-
kéo dài sáu năm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trơ thổ địa
* Từ tham khảo/words other:
- kéo dài quanh năm
- kéo dài ra
- kéo dài ra hơn
- kéo dài ra vượt quá
- kéo dài sáu năm