Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hắt tay ra
- toss away, brush off
* Từ tham khảo/words other:
-
trả được thù
-
trả dứt nợ
-
tra duyệt
-
tra gạc hãm
-
trả giá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hắt tay ra
* Từ tham khảo/words other:
- trả được thù
- trả dứt nợ
- tra duyệt
- tra gạc hãm
- trả giá