Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
di
* verb
- to move to leave behind; to crush with feet by rubbing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
di
* đtừ|- to move, move somewhere else; transfer somewhere else; to leave behind; to crush with feet by rubbing; trample; munia; lonchura
* Từ tham khảo/words other:
-
bâu bíu
-
bấu chí
-
bầu chủ
-
bàu cử
-
bầu cử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
di
* Từ tham khảo/words other:
- bâu bíu
- bấu chí
- bầu chủ
- bàu cử
- bầu cử