Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trở gót
* verb
- to turn back, to retrace
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trở gót
* đtừ|- to turn back, to retrace
* Từ tham khảo/words other:
-
chút xíu rượu mạnh
-
chùy
-
chùy thủy
-
chuyên
-
chuyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trở gót
* Từ tham khảo/words other:
- chút xíu rượu mạnh
- chùy
- chùy thủy
- chuyên
- chuyền