Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trịt đất
- to touch the ground
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng mưu kế chống lại âm mưu
-
dùng mưu kế để lung lạc
-
dùng mưu lừa gạt
-
dùng mưu mẹo
-
đừng nản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trịt đất
* Từ tham khảo/words other:
- dùng mưu kế chống lại âm mưu
- dùng mưu kế để lung lạc
- dùng mưu lừa gạt
- dùng mưu mẹo
- đừng nản