Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
triệt thoái
- withdraw; pull or snatch back
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu voi đuôi chuột
-
đầu vòi rồng
-
đầu vú
-
đầu vú cao su
-
dầu vừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
triệt thoái
* Từ tham khảo/words other:
- đầu voi đuôi chuột
- đầu vòi rồng
- đầu vú
- đầu vú cao su
- dầu vừng