Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
triền miên
* adj
- interminable
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
triền miên
* ttừ|- interminable
* Từ tham khảo/words other:
-
chương trình phát triển
-
chương trình quảng cáo hoàn chỉnh
-
chương trình soạn thảo văn bản
-
chương trình tạp kỹ
-
chương trình thể thao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
triền miên
* Từ tham khảo/words other:
- chương trình phát triển
- chương trình quảng cáo hoàn chỉnh
- chương trình soạn thảo văn bản
- chương trình tạp kỹ
- chương trình thể thao