Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trị vì
* verb
- to rule, to reign
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trị vì
* đtừ|- to rule, to reign
* Từ tham khảo/words other:
-
chương trình nghiên cứu
-
chương trình nguồn
-
chương trình nhạc
-
chương trình phần mềm
-
chương trình phát triển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trị vì
* Từ tham khảo/words other:
- chương trình nghiên cứu
- chương trình nguồn
- chương trình nhạc
- chương trình phần mềm
- chương trình phát triển