Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trí tưởng tượng
- imagination|= có trí tưởng tượng phong phú to have a fertile/vivid imagination
* Từ tham khảo/words other:
-
lãi suất
-
lãi suất chiết khấu
-
lãi suất ưu tiên
-
lại sức
-
lái súng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trí tưởng tượng
* Từ tham khảo/words other:
- lãi suất
- lãi suất chiết khấu
- lãi suất ưu tiên
- lại sức
- lái súng