Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trí thức
- intelligensia
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trí thức
- xem nhà trí thức, giới trí thức
* Từ tham khảo/words other:
-
chương trình kinh tế
-
chương trình làm việc
-
chương trình lập lại
-
chương trình máy tính
-
chương trình nén tập tin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trí thức
* Từ tham khảo/words other:
- chương trình kinh tế
- chương trình làm việc
- chương trình lập lại
- chương trình máy tính
- chương trình nén tập tin