Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chương trình kinh tế
- economic plan/program|= chương trình kinh tế của đảng cầm quyền economic plan of the party in power
* Từ tham khảo/words other:
-
đáng quý trọng
-
dạng răng
-
dáng rũ xuống
-
dâng rượu
-
đẳng sắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chương trình kinh tế
* Từ tham khảo/words other:
- đáng quý trọng
- dạng răng
- dáng rũ xuống
- dâng rượu
- đẳng sắc