Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trí năng
- mental/intellectual faculties
* Từ tham khảo/words other:
-
quan tài
-
quan tái
-
quan tài trong
-
quan tâm
-
quần tắm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trí năng
* Từ tham khảo/words other:
- quan tài
- quan tái
- quan tài trong
- quan tâm
- quần tắm