Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghỉ hè
- Summer holiday
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghỉ hè
- long vacation; summer holidays|= bao giờ bắt đầu nghỉ hè? when does the vacation begin?|= năm ngoái chúng tôi đi nghỉ hè ở huế we went to hue on vacation/for our summer holidays last year
* Từ tham khảo/words other:
-
cây củ gấu
-
cây cù tùng
-
cạy cửa
-
cậy của
-
cay cực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghỉ hè
* Từ tham khảo/words other:
- cây củ gấu
- cây cù tùng
- cạy cửa
- cậy của
- cay cực