Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cạy cửa
* verb
-to force open a door
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cạy cửa
- to pry open the door
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn cùng nhảy
-
bạn cùng phe
-
bạn cùng phòng
-
bần cùng sinh đạo tặc
-
bạn cùng trường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cạy cửa
* Từ tham khảo/words other:
- bạn cùng nhảy
- bạn cùng phe
- bạn cùng phòng
- bần cùng sinh đạo tặc
- bạn cùng trường