Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghi gia
- take care of one's husband's business|= làm cho rõ mặt phi thường bấy giờ ta sẽ rước nàng nghi gia (truyện kiều) when all the world admires this hero, then i'll take you home
* Từ tham khảo/words other:
-
thị khu
-
thí kim thạch
-
thi kinh
-
thị kính
-
thị kính trường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghi gia
* Từ tham khảo/words other:
- thị khu
- thí kim thạch
- thi kinh
- thị kính
- thị kính trường