Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thân sĩ yêu nước
- patriotic gentry
* Từ tham khảo/words other:
-
bị đánh chết
-
bị đánh đập
-
bị đánh đau
-
bị đánh giá quá cao
-
bị đánh gục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thân sĩ yêu nước
* Từ tham khảo/words other:
- bị đánh chết
- bị đánh đập
- bị đánh đau
- bị đánh giá quá cao
- bị đánh gục