Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tri hô
- alarm; shout for help; raise an alarm
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ điểm
-
chữ điền
-
chủ điệu
-
chủ định
-
chủ đồn điền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tri hô
* Từ tham khảo/words other:
- chủ điểm
- chữ điền
- chủ điệu
- chủ định
- chủ đồn điền