Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đã có thời kỳ khấm khá
* thngữ|- to have seen better days
* Từ tham khảo/words other:
-
hát ví dặm
-
hạt vừng
-
hát xẩm
-
hát xiệc
-
hắt xó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đã có thời kỳ khấm khá
* Từ tham khảo/words other:
- hát ví dặm
- hạt vừng
- hát xẩm
- hát xiệc
- hắt xó