Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trì giới
- to keep the buddhist commandments
* Từ tham khảo/words other:
-
huy hoàng hơn
-
huy hoàng rực rỡ
-
huỷ hợp đồng
-
huý kỵ
-
huy lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trì giới
* Từ tham khảo/words other:
- huy hoàng hơn
- huy hoàng rực rỡ
- huỷ hợp đồng
- huý kỵ
- huy lệ