Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gần đúng
* dtừ|- approach, approximation|* ttừ|- approximate, rough, proximate, approximative, warm
* Từ tham khảo/words other:
-
quan viên
-
quan võ
-
quân vô lại
-
quân vô tướng
-
quần vợt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gần đúng
* Từ tham khảo/words other:
- quan viên
- quan võ
- quân vô lại
- quân vô tướng
- quần vợt