trị |
- to treat; to cure; to prescribe (a treatment) for somebody|= vết thương này có thể trị bằng thuốc kháng sinh this wound can be treated/cured with antibiotics|= cứ yên tâm, tôi sẽ trị ông ấy bằng atxpirin don't worry, i'll prescribe aspirin for him/i'll treat him with aspirin|- to control; to overpower; to repress|= không có cách nào trị được con chó điên này chăng? is it impossible to control this mad dog?|= phải có ba ông cảnh sát vạm vỡ mới trị được gã say rượu ấy three robust policemen were needed to bring that drunkard under control; three robust policemen were needed to overpower that drunkard|- xem trị số |
* Từ tham khảo/words other:
- chương trình lập lại
- chương trình máy tính
- chương trình nén tập tin
- chương trình nghị sự
- chương trình nghiên cứu