Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
treo miệng
- have nothing to eat, be starved (treo mổ, treo mõm, treo mồm)
* Từ tham khảo/words other:
-
trại nuôi đà điểu
-
trại nuôi gà vịt
-
trại nuôi lợn
-
trại nuôi ngựa
-
trại nuôi ngựa giống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
treo miệng
* Từ tham khảo/words other:
- trại nuôi đà điểu
- trại nuôi gà vịt
- trại nuôi lợn
- trại nuôi ngựa
- trại nuôi ngựa giống