Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trên sông
- on the river
* Từ tham khảo/words other:
-
ở lại ít bữa
-
ở lại ít lâu
-
ở lại lâu hơn
-
ở lại lớp
-
ở lại sau khi hết nhiệm kỳ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trên sông
* Từ tham khảo/words other:
- ở lại ít bữa
- ở lại ít lâu
- ở lại lâu hơn
- ở lại lớp
- ở lại sau khi hết nhiệm kỳ