Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đả đảo
* verb
- to demolish; to down with
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đả đảo
- to be down on somebody; to oppose; down with...!|= có những tiếng la ' đả đảo nhà vua!' there were cries of 'down with the king!'
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh bạch cầu cấp tính
-
bệnh bạch đái
-
bệnh bạch hầu
-
bệnh bạch hầu thanh quản
-
bệnh bạch niệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đả đảo
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh bạch cầu cấp tính
- bệnh bạch đái
- bệnh bạch hầu
- bệnh bạch hầu thanh quản
- bệnh bạch niệu