Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trên cùng
- topmost; uppermost; top|= hai đốt sống trên cùng the top two vertebrae|= cư ngụ ở tầng trên cùng& to live on the top floo
* Từ tham khảo/words other:
-
cán bộ giảng dạy
-
cán bộ khung của đội thủy thủ
-
cán bộ khung của trung đoàn
-
cán bộ kinh doanh
-
cán bộ kỹ thuật rađiô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trên cùng
* Từ tham khảo/words other:
- cán bộ giảng dạy
- cán bộ khung của đội thủy thủ
- cán bộ khung của trung đoàn
- cán bộ kinh doanh
- cán bộ kỹ thuật rađiô