Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trệch
- deviate, err, stray, ramble; veer off, miss (target)
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa sản
-
khoa sắt từ
-
khoá sinh
-
khoa sinh lý tâm lý
-
khoa sinh thiết bị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trệch
* Từ tham khảo/words other:
- khoa sản
- khoa sắt từ
- khoá sinh
- khoa sinh lý tâm lý
- khoa sinh thiết bị