Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều chỉnh ăng ten
- antenna alignment
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ không cho tiếp tục lên men
-
giữ không cho xuống
-
giữ khư khư
-
giữ kín
-
giữ kỷ lục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều chỉnh ăng ten
* Từ tham khảo/words other:
- giữ không cho tiếp tục lên men
- giữ không cho xuống
- giữ khư khư
- giữ kín
- giữ kỷ lục