Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điều chỉnh
- to correct; to adjust; to fine-tune|= điều chỉnh chính sách to correct a policy|= điều chỉnh âm thanh to adjust the volume
* Từ tham khảo/words other:
-
nguyên tắc chỉ đạo
-
nguyên tắc chính trị của anh
-
nguyên tắc chủ đạo
-
nguyên tắc chung
-
nguyên tắc chung chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điều chỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- nguyên tắc chỉ đạo
- nguyên tắc chính trị của anh
- nguyên tắc chủ đạo
- nguyên tắc chung
- nguyên tắc chung chung