Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trẻ thơ
- babes and sucklings; very young child
* Từ tham khảo/words other:
-
xuồng ca nô
-
xuồng caiac
-
xuống cân
-
xưởng cán kim loại
-
xương cánh tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trẻ thơ
* Từ tham khảo/words other:
- xuồng ca nô
- xuồng caiac
- xuống cân
- xưởng cán kim loại
- xương cánh tay