Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thập phân
* adj
- decimal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thập phân
* ttừ|- decimal; denary
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa được tạo ra
-
chưa được tẩy uế
-
chưa được tha
-
chưa được thả
-
chưa được thảo luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thập phân
* Từ tham khảo/words other:
- chưa được tạo ra
- chưa được tẩy uế
- chưa được tha
- chưa được thả
- chưa được thảo luận