Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thập phần
- perfect, faultless; one hundred percent
* Từ tham khảo/words other:
-
sống chung với
-
sóng chuyển lưu
-
sống cơ cực
-
sống cô độc
-
sông có khúc, người có lúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thập phần
* Từ tham khảo/words other:
- sống chung với
- sóng chuyển lưu
- sống cơ cực
- sống cô độc
- sông có khúc, người có lúc