nhất là |
- first and foremost; especially; particularly; in particular|= biết nhiều thứ tiếng, nhất là tiếng anh to know many languages, first and foremost english|= phụ nữ thường mắc bệnh này, nhất là phụ nữ ngoài 50 tuổi the condition usually affects women, especially women over fifty|- (nhất là) nothing so much as; nothing better than|= đừng giấu tôi sự thật, vì tôi ghét nhất là nói dối don't hide the truth from me, because i hate nothing so much as falsehood|= cô ấy thích nhất là ngồi ban công đọc sách she likes nothing better than sitting reading on the balcony |
* Từ tham khảo/words other:
- chẩn bần
- chằn bằn
- chân bàn cuốc
- chặn bằng chướng ngại vật
- chắn bằng cửa cống