Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tre lồ ồ
- a bamboo with long stems and large leaves
* Từ tham khảo/words other:
-
mắc phải
-
mặc quần
-
mặc quần áo
-
mặc quần áo bằng flanen
-
mặc quần áo bảnh bao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tre lồ ồ
* Từ tham khảo/words other:
- mắc phải
- mặc quần
- mặc quần áo
- mặc quần áo bằng flanen
- mặc quần áo bảnh bao