Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không yêu thương
* ngđtừ|- disfavour
* Từ tham khảo/words other:
-
nung núng
-
nung sắt
-
nung sơ bộ
-
nung thành vôi
-
núng thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không yêu thương
* Từ tham khảo/words other:
- nung núng
- nung sắt
- nung sơ bộ
- nung thành vôi
- núng thế